Jump to user comments
danh từ
- cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)
- hơi hướng, vẻ; một chút, một ít
- there is a spice of malice in him
tính nó có hơi hiểm độc một chút
- a spice of envy in her tone
vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta
ngoại động từ
- làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)