Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đột xuất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định: có việc đột xuất nên phải đị 2. Nổi trội lên ngoài dự tính: tiến bộ đột xuất.
Related search result for "đột xuất"
Comments and discussion on the word "đột xuất"