Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuất hiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. hiện: lộ mặt ra) Hiện ra: Ca ngợi xã hội mới đang lớn lên và con người mới đang xuất hiện (VNgGiáp); Sự xuất hiện một thời đại mới ở nước ta (PhVĐồng).
Related search result for "xuất hiện"
Comments and discussion on the word "xuất hiện"