Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xong
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Kết thúc, hoàn thành: Công việc đã xong sau khi ăn xong xong việc. 2. Yên ổn, không xảy ra điều gì tai hại: Chống lại lão ta thì không xong đâu Tiến không được mà lùi lại cũng không xong.
Related search result for
"xong"
Words pronounced/spelled similarly to
"xong"
:
xăng
xẵng
xoang
xong
xông
xuồng
xuổng
xuống
xương
xưởng
more...
Words contain
"xong"
:
xong
xong xuôi
Words contain
"xong"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xong
hoàn thành
xong xuôi
chỉn
om
chóng
cơm nước
quấy quá
hạn
đoạn
more...
Comments and discussion on the word
"xong"