Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Thuyền nhỏ không có mái che, thường buộc theo thuyền lớn hoặc tàu thuỷ: Tàu thuỷ lớn neo ở ngoài khơi, ông thuyền trưởng phải dùng xuồng vào hải cảng.
Related search result for "xuồng"
Comments and discussion on the word "xuồng"