Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xong xuôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Được hoàn thành một cách thuận lợi: Việc thương lượng với nước ngoài như thế là đã xong xuôi.
Related search result for "xong xuôi"
Comments and discussion on the word "xong xuôi"