Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (phys.) rayon X
- ảnh X quang
(y học) radiogramme
- bác sĩ X quang
(y học) radiologiste
- chụp X quang
(y học) radiographie
- liệu pháp X quang
(y học) radiothérapie
- soi X quang
(y học) radioscopie