Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opticien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người làm dụng cụ quang học; người bán dụng cụ quang học
  • kỹ thuật viên kính; người bán kính (kính đeo mắt)
Comments and discussion on the word "opticien"