Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auréole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vầng hào quang
  • quầng (quanh mặt trời, mặt trăng...)
  • (nghĩa bóng) vinh quang
    • Auréole de la victoire
      vinh quang của chiến thắng
Related search result for "auréole"
Comments and discussion on the word "auréole"