Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whirr
/w :/ Cách viết khác : (whirr) /w :/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo
nội động từ
  • kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
Related words
Related search result for "whirr"
Comments and discussion on the word "whirr"