Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whiz
/wiz/ Cách viết khác : (whizz) /wiz/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
nội động từ
  • rít, vèo
Related words
Related search result for "whiz"
Comments and discussion on the word "whiz"