Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
weaken
/'wi:kən/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm yếu đi, làm nhụt
nội động từ
  • yếu đi, nhụt đi
    • never let our enthusiasm weaken because of difficulties
      không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
Related search result for "weaken"
Comments and discussion on the word "weaken"