Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intensify
/in'tensifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tăng cao lên, tăng cường
  • làm mãnh liệt, làm dữ dội
  • làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
  • (nhiếp ảnh) làm nổi thêm
Related words
Related search result for "intensify"
Comments and discussion on the word "intensify"