Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
counteract
/,kauntə'rækt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chống lại, kháng cự lại
  • trung hoà, làm mất tác dụng
    • to counteract the effects of the poison
      làm mất tác dụng của chất độc, giải độc
Related search result for "counteract"
Comments and discussion on the word "counteract"