Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
waiver
/'weivə/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ
  • giấy từ bỏ, giấy khước từ
Related words
Related search result for "waiver"
Comments and discussion on the word "waiver"