Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wafer
/'weifə/
Jump to user comments
danh từ
  • bánh quế
  • dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
  • (tôn giáo) bánh thánh
IDIOMS
  • as thin as a wafer
    • mỏng manh
ngoại động từ
  • gắn xi (vào chai, thư...)
  • niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
Related search result for "wafer"
Comments and discussion on the word "wafer"