Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vraiment
Jump to user comments
phó từ
  • thật là
    • Une aventure vraiment extraordinaire
      một chuyện phiêu lưu thật là lạ lùng
    • il avait vraiment de la chance
      nó thật là may mắn
  • thực sự
    • Un homme qui voudrait changer vraiment et totalement
      một người muốn thay đổi thực sự và hoàn toàn
  • thực ra
    • Vraiment je n'y avais pas pensé
      thực ra tôi không nghĩ tới điều đó
  • thực không
    • Vous arriverez vraiment?
      anh sẽ đến thực không?
Related search result for "vraiment"
Comments and discussion on the word "vraiment"