Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thật là
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réellement ; vraiment ; franchement.
    • Một chuyện phiêu lưu thật là kì lạ
      une aventure vraiment extraordinaire.
Related search result for "thật là"
Comments and discussion on the word "thật là"