Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch
- Voyage par mer
cuộc đi tàu thủy
- Sac de voyage
túi du lịch
- chuyến chở (người hoặc hàng)
- Le chauffeur a fait deux voyages depuis le matin
từ sáng người lái xe đã chở hai chuyến
- le grand voyage
sự từ trần
- les gens du voyage
nghệ sĩ xiếc