Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for voyage in Vietnamese - French dictionary
chu du
lặn lội
ăn đường
chuyến
ngả lưng
tống biệt
tẩy trần
ngao du
hành trình
dặm trường
dặm khơi
lộ phí
du kí
đường trường
du hành
thượng lộ
đi đường
từ giã
nhật trình
trối già
chết đứng
chinh an
ứng tạm
rục rịch
bút kí
thuồn
bình an
tốn kém
vũ trụ
vũ trụ
trù tính
ý định
ý định
thực hiện
thu hoạch
toan
quần áo
bạn
mất
say
liên hệ
tranh
soạn
tính
nắm