Jump to user comments
danh từ giống đực
- bình, lọ, chậu
- Vase de porcelaine
bình sứ
- Vase d'accumulateur
bình ắcquy
- Vase clarificateur
bình làm trong, bình để lắng
- Vase d'extraction
bình chiết
- (kiến trúc) vành loe (đầu cột...)
- (nông nghiệp) tràng (của một số hoa)
- (nông nghiệp) hình lọ (cây ăn quả xén tỉa)
- vase de nuit
chậu đái đêm, bô
- vases communicants
bình thông nhau
- vases sacrés
(tôn giáo) bình bánh thánh
danh từ giống cái
- bùn
- Vase à diatomées
bùn tảo vỏ
- Vase globigérine
bùn trùng cầu chùm
- Vase à ptéropodes
bùn động vật chân cánh
- Vase à radiolaires
bùn trùng tia
- Vase à spicules
bùn động vật thể kim