Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vase
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bình, lọ, chậu
    • Vase de porcelaine
      bình sứ
    • Vase d'accumulateur
      bình ắcquy
    • Vase clarificateur
      bình làm trong, bình để lắng
    • Vase d'extraction
      bình chiết
  • (kiến trúc) vành loe (đầu cột...)
  • (nông nghiệp) tràng (của một số hoa)
  • (nông nghiệp) hình lọ (cây ăn quả xén tỉa)
    • en vase clos
      xem clos
    • vase de nuit
      chậu đái đêm, bô
    • vases communicants
      bình thông nhau
    • vases sacrés
      (tôn giáo) bình bánh thánh
danh từ giống cái
  • bùn
    • Odeur de vase
      mùi bùn
    • Vase à diatomées
      bùn tảo vỏ
    • Vase globigérine
      bùn trùng cầu chùm
    • Vase à ptéropodes
      bùn động vật chân cánh
    • Vase à radiolaires
      bùn trùng tia
    • Vase à spicules
      bùn động vật thể kim
Related search result for "vase"
Comments and discussion on the word "vase"