version="1.0"?>
- réaliser ; exécuter ; effectuer.
- Thực hiện kế hoạch
réaliser un plan
- Thực hiện một dự án
exécuter un projet.
- remplir ; entreprendre.
- Thực hiện một nghĩa vụ
remplir son devoir
- Thực hiện một cuộc đi dài ngày
entreprendre un long voyage.