Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thực hiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réaliser ; exécuter ; effectuer.
    • Thực hiện kế hoạch
      réaliser un plan
    • Thực hiện một dự án
      exécuter un projet.
  • remplir ; entreprendre.
    • Thực hiện một nghĩa vụ
      remplir son devoir
    • Thực hiện một cuộc đi dài ngày
      entreprendre un long voyage.
Comments and discussion on the word "thực hiện"