Jump to user comments
danh từ
- tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a sweet voice
giọng êm ái
- to lift up one's voice
lên tiếng, cất tiếng nói
- to raise one's voice
cất cao tiếng, nói to lên
- the voice of conscience
tiếng nói (gọi) của lương tâm
- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu
- to have a voice in the matter
có tiếng nói về vấn đề đó
- with one voice
đồng thanh, nhất trí
- to listen to the voice of a friend
nghe lời bạn
- (ngôn ngữ học) dạng
- passive voice
dạng bị động
ngoại động từ
- bày tỏ, nói lên
- to voice the feelings of the crowd
nói lên cảm nghĩ của quần chúng
- (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu
- to voice a consonant
phát một phụ âm thành âm kêu