Jump to user comments
adj
- (nói về giọng nói) Jangling
- giọng chan chát
a jangling voice
- mắng chan chát vào mặt
to lash out at somebody in a jangling voice
- (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
- hai câu thơ đối nhau chan chát
two perfectly symmetrical verses