Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
visa
Jump to user comments
danh từ giống đực
chữ ký xác nhận, dấu thị thực
Visa du contrôleur
chữ ký xác nhận của người kiểm soát
Visa du consulat
dấu thị thực của tòa lãnh sự
Visa de censure
dấu duyệt (phim)
(nghĩa bóng) sự chuẩn y
Related search result for
"visa"
Words pronounced/spelled similarly to
"visa"
:
vase
vécu
vesce
vesse
vice
vichy
vicié
vieux
vigie
vioc
more...
Words contain
"visa"
:
avisé
collectivisation
dévisager
envisager
improvisateur
improvisation
indivisaire
indivisément
jarovisation
malavisé
more...
Words contain
"visa"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thị thực
toan tính
mưu đồ
đắc sách
chiếu khán
dấu thị thực
truyền hình
nhập cảnh
xuất cảnh
truyền thanh
Comments and discussion on the word
"visa"