Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vécu
Jump to user comments
tính từ
  • đã trải qua, đã sống
    • Expérience vécue
      kinh nghiệm đã trải qua
    • Temps vécu
      thời gian đã sống
  • có thực
    • Un roman vécu
      một chuyện tiểu thuyết có thực
danh từ giống đực
  • (Le vécu) vốn sống
Related search result for "vécu"
Comments and discussion on the word "vécu"