Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envisager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xem xét
    • Envisager les choses sous tel aspect
      xem xét sự vật dưới phương diện nào đó
  • chú ý tới, nhằm
    • Des gens qui n'envisagent que l'intérêt
      những người chỉ chú ý tới lợi lộc
  • dự kiến
    • Evisager le pire
      dự kiến tình thế xấu nhất
  • dự định
    • Envisager de faire quelque chose
      dự định làm việc gì
Related search result for "envisager"
Comments and discussion on the word "envisager"