Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
virus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học, sinh lý học) virut
    • Virus filtrant
      virut qua lọc
  • (nghĩa bóng) mầm độc
    • Le virus de l'anarchie
      mầm độc của chủ nghĩa vô chính phủ
Related search result for "virus"
Comments and discussion on the word "virus"