Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vierge
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gái đồng trinh, trinh nữ
  • tranh Đức Bà; tượng Đức Bà
    • être amoureux des onze mille vierges
      yêu mọi người phụ nữ
tính từ
  • còn tân, còn trinh
    • Un jeune homme vierge
      một thanh niên còn tân
  • trong trắng
    • Réputation vierge
      thanh danh trong trắng
  • còn nguyên
    • Page vierge
      trang giấy còn nguyên
  • chưa khai thác
    • Sol vierge
      đất chưa khai thác
    • forêt vierge
      rừng nguyên thủy
Related words
Related search result for "vierge"
Comments and discussion on the word "vierge"