Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vieillir
Jump to user comments
nội động từ
  • già đi
    • Il a bien vieilli
      ông ta đã già đi nhiều
  • già đời, sống lâu
    • Vieillir dans le métier
      già đời trong nghề
    • Il a vieilli dans cette région
      ông đã sống lâu ở miền ấy
  • để lâu cho lão hóa
    • Laisser vieillir un vin
      để rượu vang lão hóa
  • cũ đi, lỗi thời
    • Cette mode a vieilli
      mốt ấy đã lỗi thời
ngoại động từ
  • làm già đi
    • Les malheurs vieillissent l'homme
      những nỗi bất hạnh làm già người đi
  • tăng tuổi lên
    • Je n'ai que quarante ans, vous me vieillissez de cinq ans
      tôi mới bốn mươi, anh tăng cho tôi tới năm tuỗi
Related search result for "vieillir"
Comments and discussion on the word "vieillir"