Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veilleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lính gác; người canh tuần
    • veilleur de nuit
      người gác đêm, người trực đêm (ở nhà ngân hàng khách sạn...)
Related search result for "veilleur"
Comments and discussion on the word "veilleur"