Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vieillerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đồ cũ kỹ
    • Tas de vieilleries
      đống đồ cũ kỹ
  • (nghĩa bóng) ý kiến cổ hỷ, tác phẩm lỗi thời
    • Théâtre qui joue des vieilleries
      nhà hát diễn những vở lỗi thời
  • (thân mật, đùa cợt; hài hước) tuổi già nua
Related words
Related search result for "vieillerie"
Comments and discussion on the word "vieillerie"