French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên
- Rêve de jeunesse
ước mơ của tuổi trẻ
- thanh niên
- Jeunesses communistes
(tổ chức) thanh niên cộng sản
- sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung
- (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ
- n'être pas de la première jeunesse
không còn trẻ trung gì đâu
- première jeunesse
tuổi thanh xuân
- seconde jeunesse
tuổi hồi xuân