Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vidure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lòng ruột moi ra (của gà vịt)
  • (số nhiều) rác rưởi
    • Vidures de poubelle
      rác rưởi ở thùng rác
Related search result for "vidure"
Comments and discussion on the word "vidure"