Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
videur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đổ, người dốc hết
  • người moi ruột
    • Videur de volailles
      người moi ruột gà vịt
  • người đuổi
    • Videur d'ivrognes
      người đuổi những kẻ say rượu (ra khỏi tiệm rượu)
    • videur de pots
      (thân mật) người nghiện rượu, ma men
Related search result for "videur"
Comments and discussion on the word "videur"