Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vitré
Jump to user comments
tính từ
  • có kính
    • Baie vitrée
      lỗ cửa có kính
  • (giải phẫu) (như) kính
    • Corps vitré
      thể kính
    • électricité vitrée
      (từ cũ, nghĩa cũ) điện xát thủy tinh, điện dương
Related search result for "vitré"
Comments and discussion on the word "vitré"