Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vesta
/'vestə/
Jump to user comments
danh từ
  • (Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
  • diêm
  • nến
Related search result for "vesta"
Comments and discussion on the word "vesta"