Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Avestan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Avesta (đoạn kinh thánh của đạo thờ lửa)
Noun
  • chữ viết ghi lại ngôn ngữ Avesta của người Ba Tư cổ (Iran)
  • ngôn ngữ cổ của người Iran
Related words
Related search result for "Avestan"
Comments and discussion on the word "Avestan"