Jump to user comments
tính từ
- rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a vast expanse of water
một vùng nước mênh mông
- a vast mountain
quả núi lớn
- vast reading
sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
danh từ
- (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
- the vast of ocean
đại dương rộng bao la
- the vast of heaven
bầu trời rộng bao la