Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
verifiable
/'verifaiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể thẩm tra lại
  • có thể xác minh
  • có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
Related words
Related search result for "verifiable"
Comments and discussion on the word "verifiable"