Jump to user comments
tính từ
- hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
- variable length
chiều dài thay đổi
- variable function
hàm số biến thiên
- variable flow
dòng chảy biến thiên
- variable wind
gió hay thay đổi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới
danh từ
- (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên