Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unverifiable
/' n'verifai bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thẩm tra lại
  • không thể xác minh được
  • không thể thực hiện được (lời hứa...)
Comments and discussion on the word "unverifiable"