Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réveilleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức
  • (nghĩa bóng) người thức tỉnh
  • (sử học) người tuần đêm báo giờ
Related search result for "réveilleur"
Comments and discussion on the word "réveilleur"