Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vautrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lăn, đầm (mình)
    • Le porc vautre son corps dans la boue
      con lợn đầm mình trong bùn
Related search result for "vautrer"
Comments and discussion on the word "vautrer"