Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se vautrer
Jump to user comments
tự động từ
  • nằm lăn; đầm mình
    • Se vautrer sur l'herbe
      nằm lăn trên cỏ
    • Se vautrer dans la boue
      đầm mình trong bùn
  • (nghĩa bóng) đắm mình
    • Se vautrer dans l'oisiveté
      đắm mình trong cảnh nhàn rỗi
Related search result for "se vautrer"
Comments and discussion on the word "se vautrer"