Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
invariable
/in'veəriəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thay đổi, cố định
  • (toán học) không đổi
danh từ
  • cái không thay đổi, cái cố định
Related words
Related search result for "invariable"
Comments and discussion on the word "invariable"