Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vapoury
/'veipəriʃ/ Cách viết khác : (vapoury) /'veipəri/
Jump to user comments
tính từ
  • như hơi nước
  • đầy hơi nước
  • (y học) mắc chứng u uất
  • (văn học) lờ mờ
Related search result for "vapoury"
Comments and discussion on the word "vapoury"