Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
- to vary the diet
thay đổi chế độ ăn uống
nội động từ
- thay đổi, biến đổi, đổi khác
- to vary from day to day
thay đổi mỗi ngày một khác
- khác nhau với, khác với
- this edition varies a little from the first one
bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
- bất đồng
- opinions vary on this point
ý kiến bất đồng ở điểm này
- (toán học); (vật lý) biến thiên