Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vary
/'veəri/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
    • to vary the diet
      thay đổi chế độ ăn uống
nội động từ
  • thay đổi, biến đổi, đổi khác
    • to vary from day to day
      thay đổi mỗi ngày một khác
  • khác nhau với, khác với
    • this edition varies a little from the first one
      bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
  • bất đồng
    • opinions vary on this point
      ý kiến bất đồng ở điểm này
  • (toán học); (vật lý) biến thiên
  • (âm nhạc) biến tấu
Related words
Related search result for "vary"
Comments and discussion on the word "vary"