Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vapour
/'veipə/
Jump to user comments
danh từ
  • hơi, hơi nước
  • vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền
  • (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất
nội động từ
  • bốc hơi
  • (thông tục) nói khoác lác
  • (thông tục) nói chuyện tầm phào
Related words
Related search result for "vapour"
Comments and discussion on the word "vapour"