Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
văn học
Jump to user comments
version="1.0"?>
littérature; belles lettres
Văn học dân gian
littérature populaire; folklore
littéraire
Tác phẩm văn học
oeuvres littéraires
Giới văn học
le monde littéraire
Related search result for
"văn học"
Words pronounced/spelled similarly to
"văn học"
:
văn học
văn học
Words contain
"văn học"
:
địa văn học
bản văn học
cận văn học
cổ văn học
ngữ văn học
sơn văn học
thiên văn học
tiền văn học
văn học
văn học
more...
Words contain
"văn học"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
littéraire
littérature
humaniste
texte
textuel
interpoler
plagier
romantique
abbevillien
discours
more...
Comments and discussion on the word
"văn học"